Chuyển phát nhanh Việt Nam đi Trung Quốc
-
-
9911 lượt xem
► CHUYỂN PHÁT NHANH VIỆT NAM ĐI TRUNG QUỐC:
BIỂU PHÍ
|
|
.png)
KHU VỰC 11
|
.png)
KHU VỰC 2
|
.png)
KHU VỰC 3
|
.png)
KHU VỰC 4
|
.png)
KHU VỰC 5
|

|
300.000
1kg đầu
|
300.000
1kg đầu
|
350.000
1kg đầu
|
400.000
1kg đầu
|
400.000
1kg đầu
|

|
60.000
mỗi 1kg tiếp theo
|
80.000
mỗi 1kg tiếp theo
|
100.000
mỗi 1kg tiếp theo
|
120.000
mỗi 1kg tiếp theo
|
150.000
mỗi 1kg tiếp theo
|
|
3-5 ngày |
5-8 ngày |
8-12 ngày |

Khu vực 1
|

Khu vực 2
|

Khu vực 4
|
Quảng Tây - 广西 |
Giang Tô - 江苏;
Chiết Giang - 浙江;
Thượng Hải - 同情;
An Huy - 安徽;
Hồ Nam - 湖南;
|
Quảng Đông - 广东;
Hồ Bắc - 湖北;
Phúc Kiến - 福建;
Giang Tây - 江西
|
Trùng Khánh - 重庆;
Tứ Xuyên - 四川;
Sơn Tây - 山西;
|
Thiểm Tây - 陕西;
Liêu Ninh - 辽宁
|

Khu vực 3
|
|

Khu vực 5
|
Bắc Kinh - 北京;
Thiên Tân - 天津;
Quý Châu - 贵州;
|
Sơn Đông - 山东;
Hà Nam - 河南;
Vân Nam - 云南
|
Hắc Long Giang - 黑龙江;
Cát Lâm - 吉林;
Nội Mông - 内蒙古;
|
Cam Túc - 甘肃;
Ninh Hạ - 宁夏;
Thanh Hải - 青海
|
- Danh sách các mặt hàng cấm - xem tại đây
- Hàng nhẹ cồng kềnh, có trọng lượng thực nhỏ hơn trọng lượng quy đổi thì tính theo trọng lượng quy đổi:
Khối lượng quy đổi (kg) =
|
Chiều dài x rộng x cao (cm)
5.000.000
|
|
|